Máy tính mới
Máy tính cũ
Card màn hình Asus TUF RTX 3070-O8G-GAMING-V2
Thông số kỹ thuật Sản phẩm VGA – Cạc đồ họa Tên Hãng ASUS Model TUF RTX 3070-O8G-GAMING-V2 Engine đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™3070 Chuẩn khe cắm PCI Express 4.0 OPENGL OpenGL®4.6 Bộ nhớ trong 8GB Kiểu bộ nhớ GDDR6 Bus 256-Bit Engine Clock Chế độ OC – 1845 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi...

CPU Intel Core I5-12400F (Up To 4.4Ghz, 6 Nhân 12 Luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiSản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | AlderLake |
Model | Core i5-12400F |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ cơ bản | 2.6 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.4 Ghz |
CPU Intel Core I9-12900K (3.9GHz Turbo 5.2GHz | 16 Nhân 24 Luồng | 30MB Cache | 125W)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Rocket Lake |
Model | i9-12900K |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 5.10 GHz |
Cache | 30 MB |
Nhân CPU | 16 Nhân |
Luồng CPU | 24 Luồng |
Mainboard ASUS PRIME B760M-A WIFI (DDR5)
Bus RAM hỗ trợ | 4 x DIMM slots, Max. 128GB, DDR5 7200+(OC)/7000(OC)/6800(OC)/6600(OC)/6400(OC)/6200(OC)/6000(OC)/5800(OC)/5600/ 5400/5200/5000/4800MHz Non-ECC, Un-buffered Memory |
Thông số (Lan/Wireless) | 1 x Realtek 2.5Gb Ethernet |
VGA GIGABYTE RTX 4060 TI AERO OC 8GD
Sản phẩm | VGA - Cạc đồ họa |
Tên Hãng | GIGABYTE |
Model | RTX 4060 Ti AERO OC-8GD |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™4060 Ti |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong | 8GB |
RAM DESKTOP PNY XLR8 16GB (1X16GB) DDR4 3200MHZ (MD16GD4320016XR)
Loại sản phẩm | Ram - Bộ nhớ trong |
Thương hiệu | PNY |
Model | MD16GD4320016XR |
Tên sản phẩm | RAM DESKTOP PNY XLR8 16GB (1X16GB) DDR4 3200MHZ |
Dung lượng | 16GB (1X16GB) |
Dòng | Overclock |
Mã Part | MD16GD4320016XR |
Loại | DDR4 |
Tốc độ | 3200 MHz |
Độ trễ | CL16 |
Hiệu điện thế | 1.35v |
CPU Intel Core i5 14600K (Up 5.3 GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, Raptor Lake Refresh)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | Core i5-14600K |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ cơ bản | Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max: 5.3 GHz Tần số Turbo tối đa lõi hiệu suất: 4.0 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu suất: 3.5 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu quả: 2.6 GHz |
Cache | 33 MB Total L2 Cache: 28 MB |
Nhân CPU | 14 Nhân |
Luồng CPU | 20 Luồng |
Ram PC ADATA KIT 32Gb (16Gbx2) DDR5 5200MHz (AX5U5200C3816G-DCLARBK)
Hãng sản xuất | ADATA |
Model | ADATA XPG LANCER 16GB DDR5 5200 |
Tên sản phẩm | RAM ADATA XPG LANCER 16GB DDR5 5200 RGB BLACK |
Loại bộ nhớ | DDR5 |
Yếu tố hình thức | U-DIMM |
Màu sắc | Đen |
Dung lượng | 16GB |
VGA GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) (GV-N306TAORUS E-8GD)
CPU Intel Core i5 14600KF Tray New
MÔ TẢ SẢN PHẨM Nhà sản xuất Intel Model i5-14600KF CPU Intel Core i5-14600KF Kiến trúc Intel 7 Số nhân 6 Performance-cores 8 Efficient-cores Số luồng 20 Xung cơ bản Performance-cores: Lên đến 5.3GHz Efficient-cores: Lên đến 4.0GHz...Mainboard ASUS Z590 ROG MAXIMUS XIII EXTREME GLACIAL
Tên gọi |
ASUS Z590 ROG MAXIMUS XIII EXTREME GLACIAL |
CPU hỗ trợ |
Intel® Socket LGA1200 for 11th Gen Intel® Core™ processors & 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors Supports Intel® 14 nm CPU |
Chipset / Socket |
Intel® Z590 Chipset |
Bộ nhớ (RAM) |
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 5333(OC)/ 5133(OC)/ 5000(OC)/ 4800(OC)/ 4700(OC)/ 4600(OC)/ 4500(OC)/ 4400(OC)/ 4266(OC)/ 4133(OC)/ 4000(OC)/ 3866(OC)/ 3733(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400(OC)/ 3333(OC)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2800/ 2666/ 2400/ 2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel Memory Architecture Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) OptiMem III |