- Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ 13, Intel thế hệ thứ 12, Pentium® Gold and Celeron® Processors
- Kích thước: ATX
- Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB)
- Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express 5.0 x16 slot, 2 x PCI Express 4.0 x16 slots
- Khe cắm ổ cứng: 4 x M.2 slots, 6 x SATA 6Gb/s ports
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE DDR5
CPU |
|
Chipset |
|
Giá gốc là: 8.990.000₫.7.750.000₫Giá hiện tại là: 7.750.000₫.
BẢO HÀNH 36 THÁNG
Thông số kỹ thuật
CPU |
|
Chipset |
|
Bộ nhớ |
(Vui lòng tham khảo “Danh sách hỗ trợ bộ nhớ” để biết thêm thông tin.) |
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp-Hỗ trợ đồ họa HD Intel®:
* Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.0 và HDCP 2.3.
* Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.2 và HDCP 2.3 (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào sự hỗ trợ của CPU.) |
Audio |
* Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh kênh 7.1, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh.
|
LAN | Chip mạng LAN Realtek® 2,5GbE (2,5 Gbps / 1 Gbps / 100 Mbps) |
Khe mở rộng | CPU:
Bộ chip:
Hỗ trợ công nghệ AMD CrossFire ™ (PCIEX16 và PCIEX4) |
Giao diện lưu trữ | CPU:
Bộ chip:
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SSD NVMe Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA |
USB | Bộ chip:
Bộ chip + 2 Hub USB 2.0:
|
Đầu nối I / O nội bộ |
|
Kết nối mặt sau |
|
Bộ điều khiển I / O | iTE® I / O Controller |
Giám sát H / W |
* Chức năng điều khiển tốc độ quạt (máy bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ phụ thuộc vào quạt (máy bơm) bạn lắp đặt. |
BIOS |
|
Các tính năng độc đáo |
* Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
|
Phần mềm đóng gói |
|
Hệ điều hành |
|
Hệ số hình thức | Hệ số hình thức ATX; 30,5cm x 24,4cm |
Thông số kỹ thuật
CPU |
|
Chipset |
|
Bộ nhớ |
(Vui lòng tham khảo “Danh sách hỗ trợ bộ nhớ” để biết thêm thông tin.) |
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp-Hỗ trợ đồ họa HD Intel®:
* Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.0 và HDCP 2.3.
* Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.2 và HDCP 2.3 (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào sự hỗ trợ của CPU.) |
Audio |
* Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để định cấu hình âm thanh kênh 7.1, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh.
|
LAN | Chip mạng LAN Realtek® 2,5GbE (2,5 Gbps / 1 Gbps / 100 Mbps) |
Khe mở rộng | CPU:
Bộ chip:
Hỗ trợ công nghệ AMD CrossFire ™ (PCIEX16 và PCIEX4) |
Giao diện lưu trữ | CPU:
Bộ chip:
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SSD NVMe Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA |
USB | Bộ chip:
Bộ chip + 2 Hub USB 2.0:
|
Đầu nối I / O nội bộ |
|
Kết nối mặt sau |
|
Bộ điều khiển I / O | iTE® I / O Controller |
Giám sát H / W |
* Chức năng điều khiển tốc độ quạt (máy bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ phụ thuộc vào quạt (máy bơm) bạn lắp đặt. |
BIOS |
|
Các tính năng độc đáo |
* Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
|
Phần mềm đóng gói |
|
Hệ điều hành |
|
Hệ số hình thức | Hệ số hình thức ATX; 30,5cm x 24,4cm |
Review Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE DDR5
Chưa có đánh giá nào.