Máy tính mới
Máy tính cũ
Card màn hình Asus TUF RTX 3070-O8G-GAMING-V2
Thông số kỹ thuật Sản phẩm VGA – Cạc đồ họa Tên Hãng ASUS Model TUF RTX 3070-O8G-GAMING-V2 Engine đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™3070 Chuẩn khe cắm PCI Express 4.0 OPENGL OpenGL®4.6 Bộ nhớ trong 8GB Kiểu bộ nhớ GDDR6 Bus 256-Bit Engine Clock Chế độ OC – 1845 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi...

CPU Intel Core I9-12900K (3.9GHz Turbo 5.2GHz | 16 Nhân 24 Luồng | 30MB Cache | 125W)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Rocket Lake |
Model | i9-12900K |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 5.10 GHz |
Cache | 30 MB |
Nhân CPU | 16 Nhân |
Luồng CPU | 24 Luồng |
CPU Intel Core i7-13700F (Up To 5.00GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 25M Cache, Raptor Lake)
Nguồn Máy Tính AIGO VK450 – 450W
Tên sản phẩm | VK450 |
Chủng loại | Nguồn máy tính |
Điện áp đầu vào | 230V |
Công suất tối đa | 450W |
Quạt | 120mm |
Kích thước (CxRxD) | 150mm x 140mm x 85mm |
Chiều dài nguồn tối đa | 150mm |
Số lượng cable kết nối | 1 x ATX 24-PIN (20+4) 1 x CPU 8-PIN (4+4) 1 x PCIe 6Pins 3 x SATA (3 SATA) 3 x PERIPHERAL (4-PIN) |
Loại dây cắm | Non modun |
CPU Intel Core I5-11400F (6 Nhân 12 Luồng | Up To 4.4GHz | 12M Cache | 65W)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Rocket Lake |
Model | i5-13400F |
Socket | FCLGA 1200 |
Tốc độ tối đa | 4.4 Ghz |
Cache | 12 MB |
Nhân CPU | 6 Nhân |
Luồng CPU | 12 Luồng |
Tản Nhiệt Khí Jungle Leopard KF-400 RGB
Thương hiệu | Jungle |
Model | Leopard KF-400 |
Tên sản phẩm | Tản Nhiệt Khí Jungle Leopard KF-400 RGB Black/Đen |
Hỗ trợ socket | Socket Intel : LGA 1700/1200/115x/2011/1366/2066 Socket AMD: FM2/ FM1/ FM2+/ AM2/ AM2+/ AM4 / AM5 |
Kích thước | 120*73*151mm |
Tốc độ quạt | 1800 RPM ± 200% |
Kết nối | 4pin+3pin SYNC |
Điện áp | 0.2A (Chưa bao gồm LED) |
Độ ồn | 32.5 dBA (MAX) |
Luồng gió | 58.96CFM ± 10% |
VGA GIGABYTE RTX 4060 TI AERO OC 8GD
Sản phẩm | VGA - Cạc đồ họa |
Tên Hãng | GIGABYTE |
Model | RTX 4060 Ti AERO OC-8GD |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™4060 Ti |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Mainboard GIGABYTE Z490 AORUS XTREME WATERFORCE
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
GIGABYTE |
Model |
Z490 AORUS XTREME WATERFORCE |
VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12G (GV-N3060WF2OC-12GD)
Chip đồ họa | Geforce RTX 3060 |
Bộ nhớ trong | 12GB |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6 |
Bu | 256 bit |
CPU Intel Core i7-10700KF (3.8GHz turbo up to 5.1Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | Core i7-10700KF |
Socket | LGA1200 |
Tốc độ cơ bản | 3.80GHz |
Cache | 12MB |
Nhân CPU | 8 Nhân |
Luồng CPU | 16 Luồng |
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE DDR5
CPU |
|
Chipset |
|