Máy tính mới
Máy tính cũ
Card màn hình Asus TUF RTX 3070-O8G-GAMING-V2
Thông số kỹ thuật Sản phẩm VGA – Cạc đồ họa Tên Hãng ASUS Model TUF RTX 3070-O8G-GAMING-V2 Engine đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™3070 Chuẩn khe cắm PCI Express 4.0 OPENGL OpenGL®4.6 Bộ nhớ trong 8GB Kiểu bộ nhớ GDDR6 Bus 256-Bit Engine Clock Chế độ OC – 1845 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi...

Card màn hình ASUS ROG Strix GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X White OC Edition (ROG-STRIX-RTX4080S-O16G-WHITE)
- Hãng sản xuất: ASUS
- Mã sản phẩm: ROG-STRIX-RTX4080S-O16G-WHITE
- Bảo hành: 36 Tháng
CPU Intel Core I9-13900KF (5.80GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36M Cache, Raptor Lake)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Model | i9-13900KF |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 5.40 GHz |
Cache | 3 MB |
Nhân CPU | 24 Nhân |
Luồng CPU | 36 Luồng |
CPU Intel Core i5 14600K (Up 5.3 GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, Raptor Lake Refresh)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | Core i5-14600K |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ cơ bản | Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max: 5.3 GHz Tần số Turbo tối đa lõi hiệu suất: 4.0 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu suất: 3.5 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu quả: 2.6 GHz |
Cache | 33 MB Total L2 Cache: 28 MB |
Nhân CPU | 14 Nhân |
Luồng CPU | 20 Luồng |
VGA MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12GB
Loại sản phẩm | VGA - Card màn hình |
Hãng sản xuất | MSI |
Model | GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC |
Nhân CUDA | 3584 Units |
Xung nhịp GPU | Boost: 1807 MHz |
Bộ nhớ | Xung bộ nhớ: 15 Gbps Dung lượng bộ nhớ: 12 GB Loại bộ nhớ: GDDR6 Bus bộ nhớ: 192 bit |
CPU Intel Core I9-12900K (3.9GHz Turbo 5.2GHz | 16 Nhân 24 Luồng | 30MB Cache | 125W)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Rocket Lake |
Model | i9-12900K |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 5.10 GHz |
Cache | 30 MB |
Nhân CPU | 16 Nhân |
Luồng CPU | 24 Luồng |
CPU Intel Core i3-13100 (3.42GHz Turbo Upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, Cache 12MB, Socket LGA 1700)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Model | i3-13100 |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 4.50 GHz |
Cache | 12 MB |
Nhân CPU | 4 Nhân |
Luồng CPU | 8 Luồng |
Nguồn máy tính AIGO VK650 – 650W
Thương hiệu | AIGO |
Tên sản phẩm | VK650 |
Chủng loại | Nguồn máy tính |
Chi tiết | |
Điện áp đầu vào | 220v-240V |
Công suất tối đa | 650W |
Quạt | 120mm |
Tiêu chuẩn | |
Kích thước (CxRxD) | 150mm x 140mm x 85mm |
Chiều dài nguồn tối đa | 150mm |
Khối lượng | |
Mainboard ASUS Z590 ROG MAXIMUS XIII EXTREME GLACIAL
Tên gọi |
ASUS Z590 ROG MAXIMUS XIII EXTREME GLACIAL |
CPU hỗ trợ |
Intel® Socket LGA1200 for 11th Gen Intel® Core™ processors & 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors Supports Intel® 14 nm CPU |
Chipset / Socket |
Intel® Z590 Chipset |
Bộ nhớ (RAM) |
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 5333(OC)/ 5133(OC)/ 5000(OC)/ 4800(OC)/ 4700(OC)/ 4600(OC)/ 4500(OC)/ 4400(OC)/ 4266(OC)/ 4133(OC)/ 4000(OC)/ 3866(OC)/ 3733(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400(OC)/ 3333(OC)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2800/ 2666/ 2400/ 2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel Memory Architecture Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) OptiMem III |
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE DDR5
CPU |
|
Chipset |
|
Nguồn Máy Tính AIGO VK450 – 450W
Tên sản phẩm | VK450 |
Chủng loại | Nguồn máy tính |
Điện áp đầu vào | 230V |
Công suất tối đa | 450W |
Quạt | 120mm |
Kích thước (CxRxD) | 150mm x 140mm x 85mm |
Chiều dài nguồn tối đa | 150mm |
Số lượng cable kết nối | 1 x ATX 24-PIN (20+4) 1 x CPU 8-PIN (4+4) 1 x PCIe 6Pins 3 x SATA (3 SATA) 3 x PERIPHERAL (4-PIN) |
Loại dây cắm | Non modun |