Máy tính mới
Máy tính cũ
Card màn hình Asus TUF RTX 3070-O8G-GAMING-V2
Thông số kỹ thuật Sản phẩm VGA – Cạc đồ họa Tên Hãng ASUS Model TUF RTX 3070-O8G-GAMING-V2 Engine đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™3070 Chuẩn khe cắm PCI Express 4.0 OPENGL OpenGL®4.6 Bộ nhớ trong 8GB Kiểu bộ nhớ GDDR6 Bus 256-Bit Engine Clock Chế độ OC – 1845 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi...

CPU Intel Core I5-13400F (Up To 4.60GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20 MB Cache, LGA 1700)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Model | i5-13400F |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 4.6 Ghz |
Cache | 20 MB |
Nhân CPU | 10 Nhân |
Luồng CPU | 16 Luồng |
Mainbroad Asus H510M-K
Dòng bo mạch chủ ASUS Prime được thiết kế chuyên nghiệp để phát huy hết tiềm năng của bộ vi xử lý Intel® thế hệ 11 và 10. Tự hào với thiết kế năng lượng mạnh mẽ, giải pháp tản nhiệt toàn diện và các tùy chọn điều chỉnh thông minh, PRIME H510M-K cung cấp...Tản Nhiệt Nước CPU Deepcool LT720 WH WHITE (3 Fan 12cm)
Hãng sản xuất | Deepcool |
Model | LT720 WH WHITE (3 fan 12cm) |
Khối lượng tịnh | 1856 gam |
Kích thước bộ tản nhiệt | 402×120×27mm |
Vật liệu tản nhiệt | Nhôm |
Chiều dài ống | 410 mm |
Kích thước máy bơm | 94×80×68 mm |
Tốc độ bơm | 3100 vòng / phút ± 10% |
Tiếng ồn máy bơm | 19dB(A) |
Đầu nối máy bơm | 3 chân |
Vỏ Case Xigmatek Cubi M Arctic EN42782
Thiết kế đặc biệt dạng bể cá với màu trắng từ chất liệu steel cùng kích thước 430 x 277 x 372 mm của chiếc vỏ case này phù hợp với mọi không gian và không kén người sử dụng, đặc biệt với những không gian nhỏ hẹp cũng không là vấn đề. Sản phẩm tương thích...RAM DESKTOP PNY XLR8 16GB (1X16GB) DDR4 3200MHZ (MD16GD4320016XR)
Loại sản phẩm | Ram - Bộ nhớ trong |
Thương hiệu | PNY |
Model | MD16GD4320016XR |
Tên sản phẩm | RAM DESKTOP PNY XLR8 16GB (1X16GB) DDR4 3200MHZ |
Dung lượng | 16GB (1X16GB) |
Dòng | Overclock |
Mã Part | MD16GD4320016XR |
Loại | DDR4 |
Tốc độ | 3200 MHz |
Độ trễ | CL16 |
Hiệu điện thế | 1.35v |
CPU Intel Core i5 14600K (Up 5.3 GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, Raptor Lake Refresh)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | Core i5-14600K |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ cơ bản | Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max: 5.3 GHz Tần số Turbo tối đa lõi hiệu suất: 4.0 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu suất: 3.5 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu quả: 2.6 GHz |
Cache | 33 MB Total L2 Cache: 28 MB |
Nhân CPU | 14 Nhân |
Luồng CPU | 20 Luồng |
Mainboard Asus TUF Gaming B760M-E DDR4
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
Asus |
Model |
TUF Gaming B760M-E DDR4 |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
B760 |
CPU Intel Core i7-10700KF (3.8GHz turbo up to 5.1Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | Core i7-10700KF |
Socket | LGA1200 |
Tốc độ cơ bản | 3.80GHz |
Cache | 12MB |
Nhân CPU | 8 Nhân |
Luồng CPU | 16 Luồng |
CPU Intel Core I5-12400F (Up To 4.4Ghz, 6 Nhân 12 Luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiSản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | AlderLake |
Model | Core i5-12400F |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ cơ bản | 2.6 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.4 Ghz |
CPU Intel Core I9-13900KF (5.80GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36M Cache, Raptor Lake)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Model | i9-13900KF |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 5.40 GHz |
Cache | 3 MB |
Nhân CPU | 24 Nhân |
Luồng CPU | 36 Luồng |