Máy tính mới
Máy tính cũ
Card màn hình Asus TUF RTX 3070-O8G-GAMING-V2
Thông số kỹ thuật Sản phẩm VGA – Cạc đồ họa Tên Hãng ASUS Model TUF RTX 3070-O8G-GAMING-V2 Engine đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™3070 Chuẩn khe cắm PCI Express 4.0 OPENGL OpenGL®4.6 Bộ nhớ trong 8GB Kiểu bộ nhớ GDDR6 Bus 256-Bit Engine Clock Chế độ OC – 1845 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi...

Mainboard ASUS PRIME B760M-A WIFI (DDR5)
Bus RAM hỗ trợ | 4 x DIMM slots, Max. 128GB, DDR5 7200+(OC)/7000(OC)/6800(OC)/6600(OC)/6400(OC)/6200(OC)/6000(OC)/5800(OC)/5600/ 5400/5200/5000/4800MHz Non-ECC, Un-buffered Memory |
Thông số (Lan/Wireless) | 1 x Realtek 2.5Gb Ethernet |
Mainboard Asus PRIME B760M-A DDR4
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | ASUS |
Model | PRIME B760M-A D4 |
CPU hỗ trợ/td> | Hỗ trợ cho thế hệ thứ 12 and 13 Intel® Core Socket LGA1700 |
Chipset | B760 |
CPU Intel Core i7-10700KF (3.8GHz turbo up to 5.1Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | Core i7-10700KF |
Socket | LGA1200 |
Tốc độ cơ bản | 3.80GHz |
Cache | 12MB |
Nhân CPU | 8 Nhân |
Luồng CPU | 16 Luồng |
VGA GIGABYTE RTX 4060 TI AERO OC 8GD
Sản phẩm | VGA - Cạc đồ họa |
Tên Hãng | GIGABYTE |
Model | RTX 4060 Ti AERO OC-8GD |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™4060 Ti |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Mainboard ASUS TUF GAMING B760M-PLUS WIFI D4
Điều khiển thông minh Mainboard ASUS TUF GAMING B760M-PLUS WIFI D4 tạo điều kiện để bạn làm chủ mọi cuộc chơi. Điều chỉnh mức tiêu thụ điện, chế độ tiết kiệm năng lượng phù hợp hay khả năng bật giới hạn năng lượng CPU, ánh sáng Aura và cấu hình quạt trên bo mạch chủ. Tất...Mainboard Asus TUF Gaming B760M-E DDR4
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
Asus |
Model |
TUF Gaming B760M-E DDR4 |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
B760 |
VGA GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) (GV-N306TAORUS E-8GD)
CPU Intel Core I9-13900KF (5.80GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36M Cache, Raptor Lake)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Model | i9-13900KF |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 5.40 GHz |
Cache | 3 MB |
Nhân CPU | 24 Nhân |
Luồng CPU | 36 Luồng |
CPU Intel Core I5-12400F (Up To 4.4Ghz, 6 Nhân 12 Luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiSản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | AlderLake |
Model | Core i5-12400F |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ cơ bản | 2.6 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.4 Ghz |
CPU Intel Core I5-13400F (Up To 4.60GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20 MB Cache, LGA 1700)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Model | i5-13400F |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 4.6 Ghz |
Cache | 20 MB |
Nhân CPU | 10 Nhân |
Luồng CPU | 16 Luồng |