- Socket: LGA1200 hỗ trợ CPU intel thế hệ 10
- Kích thước: E-ATX
- Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB)
- Khe cắm mở rộng: PCI Express x16,
- Khe cắm ổ cứng: M.2, SATA 6Gb/s
Mainboard GIGABYTE Z490 AORUS XTREME WATERFORCE
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
GIGABYTE |
Model |
Z490 AORUS XTREME WATERFORCE |
Giá gốc là: 29.990.000₫.29.390.000₫Giá hiện tại là: 29.390.000₫.
BẢO HÀNH 36 THÁNG
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
GIGABYTE |
Model |
Z490 AORUS XTREME WATERFORCE |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
Z490 |
RAM hỗ trợ |
4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GBIntel® Core™ i9/i7 processors: Support for DDR4 5000(O.C.)/4933(O.C.)/4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors: |
Khe cắm mở rộng |
1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) |
Ổ cứng hỗ trợ |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2 SSD support)(M2A_CPU) |
Cổng kết nối (Internal) |
|
Cổng kết nối (Back Panel) |
|
LAN / Wireless |
1 x Aquantia 10GbE LAN chip (10 Gbit/5 Gbit/2.5 Gbit//1 Gbit/100 Mbit) (LAN1) |
Kích cỡ |
E-ATX Form Factor; 30.5cm x 27.1cm |
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
GIGABYTE |
Model |
Z490 AORUS XTREME WATERFORCE |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
Z490 |
RAM hỗ trợ |
4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GBIntel® Core™ i9/i7 processors: Support for DDR4 5000(O.C.)/4933(O.C.)/4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors: |
Khe cắm mở rộng |
1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) |
Ổ cứng hỗ trợ |
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2 SSD support)(M2A_CPU) |
Cổng kết nối (Internal) |
|
Cổng kết nối (Back Panel) |
|
LAN / Wireless |
1 x Aquantia 10GbE LAN chip (10 Gbit/5 Gbit/2.5 Gbit//1 Gbit/100 Mbit) (LAN1) |
Kích cỡ |
E-ATX Form Factor; 30.5cm x 27.1cm |
Review Mainboard GIGABYTE Z490 AORUS XTREME WATERFORCE
Chưa có đánh giá nào.