Tản Nhiệt Khí Jungle Leopard KF-400 RGB
Thương hiệu | Jungle |
Model | Leopard KF-400 |
Tên sản phẩm | Tản Nhiệt Khí Jungle Leopard KF-400 RGB Black/Đen |
Hỗ trợ socket | Socket Intel : LGA 1700/1200/115x/2011/1366/2066 Socket AMD: FM2/ FM1/ FM2+/ AM2/ AM2+/ AM4 / AM5 |
Kích thước | 120*73*151mm |
Tốc độ quạt | 1800 RPM ± 200% |
Kết nối | 4pin+3pin SYNC |
Điện áp | 0.2A (Chưa bao gồm LED) |
Độ ồn | 32.5 dBA (MAX) |
Luồng gió | 58.96CFM ± 10% |
Nguồn Máy Tính AIGO VK450 – 450W
Tên sản phẩm | VK450 |
Chủng loại | Nguồn máy tính |
Điện áp đầu vào | 230V |
Công suất tối đa | 450W |
Quạt | 120mm |
Kích thước (CxRxD) | 150mm x 140mm x 85mm |
Chiều dài nguồn tối đa | 150mm |
Số lượng cable kết nối | 1 x ATX 24-PIN (20+4) 1 x CPU 8-PIN (4+4) 1 x PCIe 6Pins 3 x SATA (3 SATA) 3 x PERIPHERAL (4-PIN) |
Loại dây cắm | Non modun |
Nguồn máy tính AIGO VK650 – 650W
Thương hiệu | AIGO |
Tên sản phẩm | VK650 |
Chủng loại | Nguồn máy tính |
Chi tiết | |
Điện áp đầu vào | 220v-240V |
Công suất tối đa | 650W |
Quạt | 120mm |
Tiêu chuẩn | |
Kích thước (CxRxD) | 150mm x 140mm x 85mm |
Chiều dài nguồn tối đa | 150mm |
Khối lượng | |
Vỏ Case Xigmatek Cubi M Arctic EN42782
Thiết kế đặc biệt dạng bể cá với màu trắng từ chất liệu steel cùng kích thước 430 x 277 x 372 mm của chiếc vỏ case này phù hợp với mọi không gian và không kén người sử dụng, đặc biệt với những không gian nhỏ hẹp cũng không là vấn đề. Sản phẩm tương thích...Ram ADATA XPG SPECTRIX D50 8GB DDR4 RGB 3600MHz – AX4U360038G18A-ST50
Hãng sản xuất | ADATA |
Model | XPG D50 |
Loại RAM | DDR4 |
Dung lượng | 1x8GB |
Bus | 3600Mhz |
Đèn LED | RGB |
Độ trễ | CL18 |
Điện áp | 1.35V |
Tản nhiệt | Có |
RAM DESKTOP PNY XLR8 16GB (1X16GB) DDR4 3200MHZ (MD16GD4320016XR)
Loại sản phẩm | Ram - Bộ nhớ trong |
Thương hiệu | PNY |
Model | MD16GD4320016XR |
Tên sản phẩm | RAM DESKTOP PNY XLR8 16GB (1X16GB) DDR4 3200MHZ |
Dung lượng | 16GB (1X16GB) |
Dòng | Overclock |
Mã Part | MD16GD4320016XR |
Loại | DDR4 |
Tốc độ | 3200 MHz |
Độ trễ | CL16 |
Hiệu điện thế | 1.35v |
Xigmatek THOR T750 EN49585 (750w, 80 Plus Bronze)
Thương hiệu | Xigmatek |
Tên sản phẩm | Nguồn Máy Tính Xigmatek THOR T750 EN49585 |
Chủng loại | Nguồn máy tính |
Bảo hành |
3 năm |
Mainbroad Asus H510M-K
Dòng bo mạch chủ ASUS Prime được thiết kế chuyên nghiệp để phát huy hết tiềm năng của bộ vi xử lý Intel® thế hệ 11 và 10. Tự hào với thiết kế năng lượng mạnh mẽ, giải pháp tản nhiệt toàn diện và các tùy chọn điều chỉnh thông minh, PRIME H510M-K cung cấp...Ram PC ADATA KIT 32Gb (16Gbx2) DDR5 5200MHz (AX5U5200C3816G-DCLARBK)
Hãng sản xuất | ADATA |
Model | ADATA XPG LANCER 16GB DDR5 5200 |
Tên sản phẩm | RAM ADATA XPG LANCER 16GB DDR5 5200 RGB BLACK |
Loại bộ nhớ | DDR5 |
Yếu tố hình thức | U-DIMM |
Màu sắc | Đen |
Dung lượng | 16GB |
Tản Nhiệt Nước CPU Deepcool LT720 WH WHITE (3 Fan 12cm)
Hãng sản xuất | Deepcool |
Model | LT720 WH WHITE (3 fan 12cm) |
Khối lượng tịnh | 1856 gam |
Kích thước bộ tản nhiệt | 402×120×27mm |
Vật liệu tản nhiệt | Nhôm |
Chiều dài ống | 410 mm |
Kích thước máy bơm | 94×80×68 mm |
Tốc độ bơm | 3100 vòng / phút ± 10% |
Tiếng ồn máy bơm | 19dB(A) |
Đầu nối máy bơm | 3 chân |
Mainboard Gigabyte B760M D DDR4
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
Gigabyte |
Model |
B760M D DDR4 |
CPU Intel Core I5-11400F (6 Nhân 12 Luồng | Up To 4.4GHz | 12M Cache | 65W)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Rocket Lake |
Model | i5-13400F |
Socket | FCLGA 1200 |
Tốc độ tối đa | 4.4 Ghz |
Cache | 12 MB |
Nhân CPU | 6 Nhân |
Luồng CPU | 12 Luồng |
Mainboard Gigabyte B760M H DDR4
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | GIGABYTE |
Model | B760M H DDR4 |
CPU hỗ trợ | Hỗ trợ cho thế hệ thứ 12 và 13 Intel® Core Socket LGA1700 |
Chipset | B760 |
Mainboard Asus PRIME B760M-A DDR4
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | ASUS |
Model | PRIME B760M-A D4 |
CPU hỗ trợ/td> | Hỗ trợ cho thế hệ thứ 12 and 13 Intel® Core Socket LGA1700 |
Chipset | B760 |
Mainboard Asus TUF Gaming B760M-E DDR4
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
Asus |
Model |
TUF Gaming B760M-E DDR4 |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
B760 |
CPU Intel Core I5-12400F (Up To 4.4Ghz, 6 Nhân 12 Luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiSản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | AlderLake |
Model | Core i5-12400F |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ cơ bản | 2.6 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.4 Ghz |
Mainboard ASUS TUF GAMING B760M-PLUS WIFI D4
Điều khiển thông minh Mainboard ASUS TUF GAMING B760M-PLUS WIFI D4 tạo điều kiện để bạn làm chủ mọi cuộc chơi. Điều chỉnh mức tiêu thụ điện, chế độ tiết kiệm năng lượng phù hợp hay khả năng bật giới hạn năng lượng CPU, ánh sáng Aura và cấu hình quạt trên bo mạch chủ. Tất...Mainboard Asrock B760M PRO RS/D4 WIFI
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | ASROCK |
Model | B760M Pro RS/D4 WiFi |
CPU hỗ trợ | Hỗ trợ cho thế hệ thứ 12 và 13 Intel® Core Socket LGA1700 |
Chipset | B760 |
Mainboard ASUS PRIME B760M-A WIFI (DDR5)
Bus RAM hỗ trợ | 4 x DIMM slots, Max. 128GB, DDR5 7200+(OC)/7000(OC)/6800(OC)/6600(OC)/6400(OC)/6200(OC)/6000(OC)/5800(OC)/5600/ 5400/5200/5000/4800MHz Non-ECC, Un-buffered Memory |
Thông số (Lan/Wireless) | 1 x Realtek 2.5Gb Ethernet |
CPU Intel Core i3-13100 (3.42GHz Turbo Upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, Cache 12MB, Socket LGA 1700)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Model | i3-13100 |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 4.50 GHz |
Cache | 12 MB |
Nhân CPU | 4 Nhân |
Luồng CPU | 8 Luồng |
Mainboard Asus ROG STRIX B760-G GAMING WIFI DDR4
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
Asus |
Model |
ROG STRIX B760-G GAMING WIFI DDR4 |
CPU hỗ trợ |
Intel |
Chipset |
B760 |
CPU Intel Core I5-13400F (Up To 4.60GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20 MB Cache, LGA 1700)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Model | i5-13400F |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 4.6 Ghz |
Cache | 20 MB |
Nhân CPU | 10 Nhân |
Luồng CPU | 16 Luồng |
Mainboard Gigabyte Z790 UD DDR5
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU Intel thế hệ 13, Intel thế hệ thứ 12, Pentium® Gold and Celeron® Processors Kích thước: ATX Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB) Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express 5.0 x16 slot, 1 x PCI Express 4.0 x16 slots, 1 x PCI Express 3.0 x16 slots, 2 x PCI Express 3.0 x1 slots Khe cắm ổ cứng: 3 x M.2 slots, 6 x SATA 6Gb/s portsVGA MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12GB
Loại sản phẩm | VGA - Card màn hình |
Hãng sản xuất | MSI |
Model | GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC |
Nhân CUDA | 3584 Units |
Xung nhịp GPU | Boost: 1807 MHz |
Bộ nhớ | Xung bộ nhớ: 15 Gbps Dung lượng bộ nhớ: 12 GB Loại bộ nhớ: GDDR6 Bus bộ nhớ: 192 bit |
CPU Intel Core i7-10700K (16M Cache, 3.80 GHz up to 5.10 GHz, 8C/16T, Socket 1200, Comet Lake-S)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | Corei7-10700K |
Socket | FCLGA1200 |
Tốc độ cơ bản | 3.80GHz |
Cache | 6MB |
Nhân CPU | 8 Nhân |
Luồng CPU | 16 Luồng |
VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12G (GV-N3060WF2OC-12GD)
Chip đồ họa | Geforce RTX 3060 |
Bộ nhớ trong | 12GB |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6 |
Bu | 256 bit |
Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE DDR5
CPU |
|
Chipset |
|
CPU Intel Core i7-10700KF (3.8GHz turbo up to 5.1Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | Core i7-10700KF |
Socket | LGA1200 |
Tốc độ cơ bản | 3.80GHz |
Cache | 12MB |
Nhân CPU | 8 Nhân |
Luồng CPU | 16 Luồng |
CPU Intel Core i5 14600K (Up 5.3 GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, Raptor Lake Refresh)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | Core i5-14600K |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ cơ bản | Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max: 5.3 GHz Tần số Turbo tối đa lõi hiệu suất: 4.0 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu suất: 3.5 GHz Tần số cơ bản lõi hiệu quả: 2.6 GHz |
Cache | 33 MB Total L2 Cache: 28 MB |
Nhân CPU | 14 Nhân |
Luồng CPU | 20 Luồng |
RAM Corsair DOMINATOR TITANIUM RGB 64GB (2x32GB) DDR5 6400MHz White (CMP64GX5M2B6400C32W)
Hãng sản xuất | Corsair |
Model | CMP64GX5M2B6400C32W |
Tên sản phẩm | RAM Corsair DOMINATOR TITANIUM RGB 64GB (2x32GB) DDR5 6400MHz White |
Loại bộ nhớ | DDR5 |
Loại PMIC | Overclocking PMIC |
Dung lượng | 64GB (2 x 32GB) |
Độ trễ kiểm chứng | 40-40-40-77 |
Tốc độ kiểm chứng | 1.40V |
CPU Intel Core i7-13700F (Up To 5.00GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 25M Cache, Raptor Lake)
CPU Intel Core I9-12900K (3.9GHz Turbo 5.2GHz | 16 Nhân 24 Luồng | 30MB Cache | 125W)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Rocket Lake |
Model | i9-12900K |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 5.10 GHz |
Cache | 30 MB |
Nhân CPU | 16 Nhân |
Luồng CPU | 24 Luồng |
VGA GIGABYTE RTX 4060 TI AERO OC 8GD
Sản phẩm | VGA - Cạc đồ họa |
Tên Hãng | GIGABYTE |
Model | RTX 4060 Ti AERO OC-8GD |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™4060 Ti |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong | 8GB |
VGA GIGABYTE RTX 4060 TI AORUS ELITE 8GD
Sản phẩm | VGA - Cạc đồ họa |
Tên Hãng | GIGABYTE |
Model | RTX 4060 Ti AORUS ELITE-8GD |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™4060 Ti |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 |
CPU Intel Core I9-13900KF (5.80GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36M Cache, Raptor Lake)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Model | i9-13900KF |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 5.40 GHz |
Cache | 3 MB |
Nhân CPU | 24 Nhân |
Luồng CPU | 36 Luồng |
VGA GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti ELITE 8G (rev. 2.0) (GV-N306TAORUS E-8GD)
Card Màn Hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 Ti SUPER BTF White OC Edition 16GB GDDR6X
</table >Loại sản phẩm | Card màn hình |
Thương hiệu | ASUS |
Model | TUF-RTX4070TIS-O16G-BTF-WHITE |
Bảo hành | 36 tháng |
Graphic Engine | NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER |
Bus Standard | PCI Express 4.0 |