Máy tính mới
Máy tính cũ
Card màn hình Asus TUF RTX 3070-O8G-GAMING-V2
Thông số kỹ thuật Sản phẩm VGA – Cạc đồ họa Tên Hãng ASUS Model TUF RTX 3070-O8G-GAMING-V2 Engine đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™3070 Chuẩn khe cắm PCI Express 4.0 OPENGL OpenGL®4.6 Bộ nhớ trong 8GB Kiểu bộ nhớ GDDR6 Bus 256-Bit Engine Clock Chế độ OC – 1845 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi...

Vỏ Case Xigmatek Cubi M Arctic EN42782
Thiết kế đặc biệt dạng bể cá với màu trắng từ chất liệu steel cùng kích thước 430 x 277 x 372 mm của chiếc vỏ case này phù hợp với mọi không gian và không kén người sử dụng, đặc biệt với những không gian nhỏ hẹp cũng không là vấn đề. Sản phẩm tương thích...CPU Intel Core I5-13400F (Up To 4.60GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20 MB Cache, LGA 1700)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Model | i5-13400F |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 4.6 Ghz |
Cache | 20 MB |
Nhân CPU | 10 Nhân |
Luồng CPU | 16 Luồng |
CPU Intel Core I9-13900KF (5.80GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36M Cache, Raptor Lake)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Model | i9-13900KF |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 5.40 GHz |
Cache | 3 MB |
Nhân CPU | 24 Nhân |
Luồng CPU | 36 Luồng |
Mainboard ASUS TUF GAMING B760M-PLUS WIFI D4
Điều khiển thông minh Mainboard ASUS TUF GAMING B760M-PLUS WIFI D4 tạo điều kiện để bạn làm chủ mọi cuộc chơi. Điều chỉnh mức tiêu thụ điện, chế độ tiết kiệm năng lượng phù hợp hay khả năng bật giới hạn năng lượng CPU, ánh sáng Aura và cấu hình quạt trên bo mạch chủ. Tất...CPU Intel Core i7-10700KF (3.8GHz turbo up to 5.1Ghz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | Core i7-10700KF |
Socket | LGA1200 |
Tốc độ cơ bản | 3.80GHz |
Cache | 12MB |
Nhân CPU | 8 Nhân |
Luồng CPU | 16 Luồng |
Mainboard ASUS Z590 ROG MAXIMUS XIII EXTREME GLACIAL
Tên gọi |
ASUS Z590 ROG MAXIMUS XIII EXTREME GLACIAL |
CPU hỗ trợ |
Intel® Socket LGA1200 for 11th Gen Intel® Core™ processors & 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors Supports Intel® 14 nm CPU |
Chipset / Socket |
Intel® Z590 Chipset |
Bộ nhớ (RAM) |
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 5333(OC)/ 5133(OC)/ 5000(OC)/ 4800(OC)/ 4700(OC)/ 4600(OC)/ 4500(OC)/ 4400(OC)/ 4266(OC)/ 4133(OC)/ 4000(OC)/ 3866(OC)/ 3733(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400(OC)/ 3333(OC)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2800/ 2666/ 2400/ 2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel Memory Architecture Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) OptiMem III |
CPU Intel Core I9-12900K (3.9GHz Turbo 5.2GHz | 16 Nhân 24 Luồng | 30MB Cache | 125W)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Rocket Lake |
Model | i9-12900K |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 5.10 GHz |
Cache | 30 MB |
Nhân CPU | 16 Nhân |
Luồng CPU | 24 Luồng |
CPU Intel Core i3-13100 (3.42GHz Turbo Upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, Cache 12MB, Socket LGA 1700)
Sản phẩm | CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Tên thế hệ | Raptor Lake |
Model | i3-13100 |
Socket | FCLGA 1700 |
Tốc độ tối đa | 4.50 GHz |
Cache | 12 MB |
Nhân CPU | 4 Nhân |
Luồng CPU | 8 Luồng |
VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12G (GV-N3060WF2OC-12GD)
Chip đồ họa | Geforce RTX 3060 |
Bộ nhớ trong | 12GB |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6 |
Bu | 256 bit |